--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
delmonico steak
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
delmonico steak
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delmonico steak
+ Noun
bít tết thịt bò.
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
Delmonico steak
club steak
Lượt xem: 914
Từ vừa tra
+
delmonico steak
:
bít tết thịt bò.
+
dog's breakfast
:
công việc hỗn độn, bừa bãithey made a real dog's breakfast of that jobHọ đã làm xáo trộn công việc
+
all saints' day
:
(tôn giáo) ngày lễ các thánh
+
crested swift
:
chim én miền đông nam Châu á và miền Tây Ấn, có mào thẳng và làm tổ trên cây
+
compass point
:
điểm la bàn (bất cứ 32 điểm ngang nằm trên mặt la bàn).